1. Ớt ngọt
Ớt ngọt (ớt không cay) là loại ớt có vị từ thanh nhẹ đến ngọt, có thể được ăn sống hoặc nấu chín. Một số giống có vị ngọt nhưng hơi đắng. Có rất nhiều giống ớt ngọt khác nhau như ớt chuông, ớt sừng, ớt cachucha, ớt cuban, ớt Tây ngọt, ớt pimento, ớt sáp. Mỗi giống có kích thước, hình dạng, độ dày và màu sắc khác nhau. Màu phổ biến là màu lục khi mới ra trái và màu đỏ khi chín hoàn toàn. Một số màu sắc khác khi ớt mới ra quả có thể là màu ngà, vàng, cam, tím, nâu nhưng phần lớn đều chuyển sang màu đỏ khi chín.
- Cách dùng:
Ớt ngọt được ăn sống hoặc nấu chín và phù hợp cho những món khai vị, salad và có thể nhồi vào chúng.
- Ớt ngon:
Ớt có vị rõ ràng nhất khi đã ra quả nhưng không chín hoàn toàn. Nếu ớt không được thu hoạch khi đã ra quả mà để chín trên cây, vị của chúng sẽ trở nên ngọt và nhạt dần cho tới khi chúng chín hoàn toàn. Ớt ngọt thì có quanh năm mặc dù vài giống chỉ có và tháng bảy, tám và chín.
- Cách lựa chọn:
Khi chọn mua, nên lấy những trái ớt có da bóng, không tì vết và không bị giập. Không chọn ớt có da nhăn nheo.
- Bảo quản:
Chúng có thể trữ được ít nhất một tuần nếu được cho vào túi nhựa và để trong tủ lạnh. Nếu ớt đã chín, thời gian nó giữ được độ tươi sẽ ít hơn.
- Các giống ớt:
+Ớt chuông:
Vị ngọt thanh, có hình quả chuông, phổ biến nhất trong các giống ớt ngọt. Đa số có màu lục khi ra trái nhưng chuyển sang màu đỏ nếu không được thu hoạch tới khi chín hẳn. Có vài giống có màu khác màu lụ khi ra trái như màu vàng, cam, tím và nâu. Đa số có màu đỏ khi chín hẳn. Nếu ớt không được thu hoạch ngay khi ra trái mà để chín trên cây, chúng sẽ có vị ngọt và nhạt dần tới khi chín hẳn. Ớt chuông được ăn sống hoặc nấu chín và phù hợp làm gia vị cho những món khai vị, salad, xào, và có thể nhồi vào chúng.
+Ớt sáp:
Một giống ớt có hình trái chuối và có chiều dài ngắn hơn nửa bàn chân. Nó có lớp da màu vàng sáp nhưng chuyển màu đỏ khi chín hoàn toàn. Có vị ngọt, thanh và cũng được gọi là ớt chuối.
+ Ớt sừng:
Ớt sừng là loại ớt ngọt (ớt không cay) là loại ớt có vị từ thanh nhẹ đến ngọt, có thể được ăn sống hoặc nấu chín.
Ớt sừng có màu lục khi mới ra trái và màu đỏ khi chín hoàn toàn. Thường được trồng trong mùa mưa.
Ớt sừng trâu là loại phổ biến nhất hiện nay được sử dụng trong hầu hết cách chế biến.
+Ớt sừng bò:
2. Ớt cay
Thường gọi chung là “ớt”, có hơn 200 giống ớt cay khác nhau. Ớt cay cho nhiều hình dạng, kích thước và mùi vị khác nhau. Từ hình tròn tới hình dài và hẹp, ớt có nhiều kích thước khác nhau từ ngắn hơn 2.5cm tới hơn 30cm. Chúng có thể có hình cầu tròn hoặc dài hẹp với một đầu nhọn. Chúng có vị từ thanh nhẹ tới rất cay. Khi sơ chế ớt cay, không để dịch ớt chạm vào mắt hoặc những khu vực tương tự, có thể tạo cảm giác khó chịu do chất capsaicin trong ớt gây nên. Một số giống ớt phổ biến là: anaheim, poblano, cascabel, cayenne, ớt cay Charleston, pimento, chilaca, chilhuacle, chipotle, fresno, guajillo, guero, habanero, jalapeno, ớt cay Jamaica, cubanelle, shishito, mulato, pasilla, peperoncini, pequin, ristra, santa fe grande, ớt Bonney, serrano, ớt ngọt, ớt Thái, ớt Nhật, viejo arruga dulce. Vài giống ớt nhỏ nhất có hình tròn thường được dùng để “trang trí” hoặc là “ớt dại”. Có nhiều màu khác nhau như đỏ, lục, đen và tím có sẵn và có thể được sử dụng để tăng màu sắc và hương vị cho nhiều món ăn khác nhau.
- Cách dùng:
Ăn sống hoặc nấu chín và thích hợp để thêm vào những món khai vị, salad, và có thể nhồi vào chúng.
- Ớt ngon:
Nói chung, ớt càng nhỏ thì càng cay. Như vậy, những trái ớt lớn thường có vị thanh nhẹ, trong khi những trái ớt nhỏ hơn thì cay và nóng. Cảm giác cay nóng gây ra bởi ớt là do một tự nhiên gọi là capsaicin tạo nên vị cay trong miệng của bạn. Capsaicin có trong phần xơ màu trắng nằm ở giữa và xung quanh phần ruột ớt. Bỏ xơ và hạt sẽ giảm được độ nóng của ớt.
- Cách lựu chọn:
Ớt có nhiều màu khác nhau như đỏ, lục, cam, vàng, trắng và đen. Khi mua ớt, không nên lấy những trái ớt với da nhăn nheo và nhạt màu.
- Bảo quản:
Ớt tươi có thể bảo quản tốt trong tủ lạnh, trong khi ớt khô cần phải trữ ở những khu vực khô ráo, độ ẩm thấp và tránh ánh sáng trực tiếp. Khi sơ chế ớt, không được để dịch ớt chạm vào mắt hoặc những vùng tương tự, có thể tạo cảm giác khó chịu do chất capsaicin trong ớt gây nên.
- Các giống ớt:
+Anaheim:
Một giống ớt dài bằng nửa bàn chân, màu xanh, có vị thanh nhẹ tới cay vừa. Nó được bán ở dạng tươi và cũng dạng nướng, phơi khô hoặc đóng gói. Khi ở dạng khô, nó chuyển sang màu đỏ tía đậm. Nó đôi khi được gọi là ớt New Mexico nhưng ớt New Mexico cay hơn một chút. Ớt Anaheim thích hợp thêm vào những món trứng, hầm, và rau củ. Và món nhồi.
+Ancho:
Một giống ớt khô với chiều dài ngắn hơn bàn chân, có vị thanh đậm. Khi còn tươi, nó có màu lục và được gọi là ớt Poblano.
Poblano
+Habanero:
Một giống ớt nhỏ dài không tới 5cm và có màu lục nhạt khi còn tươi, màu cam sáng khi khô. Nó có nguồn gốc ở Caribe thuộc vùng Yucatan của Mexico, và ven biển phía bắc của Nam Mỹ. Ớt Habanero có vị trái cây phảng phất và cay hơn rất nhiều so với ớt Jalapeno.
+Jalapeno:
Một trong những giống ớt phổ biến bởi vì vị cay nóng của nó và dễ tách hạt. Ớt Jalapeno có màu lục khi thu hoạch và sẽ chuyển màu đỏ nếu để lâu không sử dụng khiến ớt chín. Chúng có thể mua được ở dạng tươi hoặc đóng gói và cũng khá phổ biến ở dạng ngâm. Ớt Jalapeno khi được hun khói và sấy khô thì được gọi là ớt Chipotle.
+New Mexico:
Một giống ớt dài bằng nửa bàn chân, màu xanh, có vị thanh nhẹ tới cay vừa. Nó tương tự như ớt Anaheim, nhưng cay hơn một chút. Nó được bán ở dạng tươi và cũng dạng nướng, phơi khô hoặc đóng gói. Khi ở dạng khô, nó chuyển sang màu đỏ tía đậm. Nó đôi khi được gọi là ớt Anaheim khô. Ớt New Mexico thích hợp thêm vào những món trứng, hầm, và rau củ.
+Poblano:
Có màu lục đen đậm, hình tam giác, dài trung bình 10cm, to ở phần đầu, thon dần về phía đuôi. Khi chín hoàn toàn, nó chuyển màu đỏ nâu. Nó có vị nhẹ tới cay vừa và vị béo của ớt chuông. Ớt Poblano được sử dụng để làm ớt nhồi, và được thêm các món canh và sốt. Ớt Ancho và Mulato là những dạng khô của ớt Poblano. Cả hai đều có vị ngọt nhẹ.
+Fresno:
Một giống tiêu được trồng phổ biến ở Hoa Kì, hái khi có màu lục hoặc đỏ. Ớt non màu lục có vị nhẹ tới cay vừa, không giống như màu đỏ, có vị cay nóng rất mạnh, hơn cả ớt Jalapeno. Khi thu hoạch, nó có lớp thịt dày, chiều dài đặc trưng từ 5 tới 7.5cm với chiều rộng khoảng 2.5cm hoặc nhỏ hơn. Ớt Fresno có dáng vẻ và vị rất giống ớt Jalapeno hoặc Serrano. Loại màu lục thường được thêm vào những món chính, món phụ, salad và xốt salsa, trong khi loại màu đỏ thì quá cay đối với vài món ăn, nhưng nó thường được dùng kèm với cơm hoặc băm nhỏ để cho vào xốt salsa.
+Serrano:
Là một từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “núi”, nơi nó bắt nguồn và được trồng nhiều nhất. Ớt có màu lục, dáng thon dài, và trồng trên những bức tường có độ dày trung bình. Nó thường được sử dụng làm sốt salsa, các món trứng, ninh, và hầm.
+Piquin:
Một giống ớt nhỏ nhất nhưng cũng cay nhất. Nó rất nhỏ và có dáng thon dài. Độ nóng và vị rất giống với ớt Chiltepin.
Ớt Chiltepin chỉ nhỏ hơn Piquin một chút và có dáng tròn hơn. Chúng thường bị nhầm lẫn với nhau. Cả hai rất phổ biến ở dạng tươi hoặc khô. Độ nóng của chúng thấp nhưng tồn tại lâu. Ớt non có màu lục và chuyển màu đỏ khi chín. Khi khô, chúng chuyển màu nâu đỏ. Phần cay nhất của ớt là xơ và hạt. Bỏ một ít hoặc toàn bộ sẽ làm giảm bớt độ cay.
Chiltepin
Ớt Piquin và Chiltepin được sử dụng làm tương ớt, sốt và những món hầm. Chúng thường ở dạng tươi, khô và bột. Chúng có thể trữ trong tủ lạnh lên tới một tuần mà không cần che đậy. Không nên để trong túi nhựa vì nó sẽ làm tăng độ ẩm khiến ớt bị thối.
+Ớt đậu đũa - Cayenne:
Ớt 'đậu đũa' có tên tiếng Anh được đặt theo tên thành phố Cayenne (Guiana, thuộc Pháp). Cái tên là lạ của loại ớt này bắt nguồn từ chiều dài khủng (25-30cm) của quả - vượt trội so với những loại khác trong họ ớt.
Vị cay của nó thích hợp để làm những món ăn cay nồng, có thể dùng sống hay phơi khô thành bột/ Loài ớt này thường xuyên xất hiện trong các món ăn của Hàn Quốc, Tứ Xuyên và nhiều loại đồ ăn châu Á khác.
Bên cạnh màu đỏ, ớt Cayenne còn có màu tím và vàng.
+Ớt Peter - Ớt của quý:
Ớt Peter luôn được liệt kê vào trong danh sách những loại củ quả có hình dáng kì lạ nhất trên Thế giới. Giống ớt có hình dạng giống của quý của nam giới này đã từng giành giải "Giống ớt gợi cảm nhất" bởi Tạp Chí Làm Vườn Hữu Cơ. Ớt Peter phổ biến có hai màu đỏ hoặc vàng khi chín. Ngoài hình dáng đặc biệt, ớt Peter cũng cay nổi bật. Độ cay của ớt Peter đạt 10,000–23,000 (cay bỏng lưỡi). Vì vậy, ít khi ớt Peter được dùng trong thực phẩm hàng ngày, mà chủ yếu để ngâm hoặc trang trí.
+Ớt cầu vồng:
Giống ớt cầu vồng đặc biệt sai quả với những màu sắc khác nhau trên cùng một cây từ kem, trắng, vàng, tím, cam và đỏ. Ớt cầu vồng thuộc loại ớt nhỏ, có vị rất cay.
Một vài gia đình còn trồng ớt cầu vồng bonsai vì cây nhỏ, ưa hạn
+Ớt hiểm - Chilli pepper:
Ớt hiểm, còn gọi là ớt mắt chim, ớt chim (Bird's eye chili, bird's chili) hay ớt Thái. Trái của nhiều loại ớt hiểm thường có màu đỏ, một số loại có màu vàng, tím hoặc đen. Trái ớt hiểm rất cay. Ớt hiểm nhỏ nhưng có vị rất cay. Độ cay của nó là 100,000–225,000 đơn vị Scoville, thấp hơn độ cay của ớt Habanero.
Trong ẩm thực Việt Nam, ớt hiểm được sử dụng trong các món canh, rau trộn, và các món xào. Chúng cũng được phan vào các món chấm như nước mắm, nước tương, muối hoặc ăn không như gia vị. Chúng cũng là loại nguyên liệu chính trong món kochchi sambal, một loại gỏi làm từ dừa nạo, các loại ớt Thái và thêm chút muối, nước chanh.
+
+
0 nhận xét:
Đăng nhận xét